Đọc nhanh: 抹灰 (mạt hôi). Ý nghĩa là: Quét vôi, nề.
抹灰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quét vôi
抹灰,汉语词语,读音是mò huī,意思是丢脸。
✪ 2. nề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹灰
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 房屋 需要 重新 抹灰
- Nhà cửa cần được quét vôi lại.
- 抹 去 一层 桌面 灰尘
- Xóa đi một lớp bụi trên mặt bàn.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 月光 在 淡灰色 的 墙上 抹 了 一层 银色
- ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抹›
灰›