抹布 mābù
volume volume

Từ hán việt: 【mạt bố】

Đọc nhanh: 抹布 (mạt bố). Ý nghĩa là: khăn lau; giẻ lau; giẻ; khăn. Ví dụ : - 我用抹布擦桌子。 Tôi dùng khăn lau bàn.. - 这块抹布很脏。 Cái khăn lau này rất bẩn.. - 你看到我的抹布了吗? Bạn có thấy cái giẻ lau của tôi không?

Ý Nghĩa của "抹布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抹布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn lau; giẻ lau; giẻ; khăn

擦器物用的布块等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 抹布 mābù 桌子 zhuōzi

    - Tôi dùng khăn lau bàn.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 抹布 mābù 很脏 hěnzāng

    - Cái khăn lau này rất bẩn.

  • volume volume

    - 看到 kàndào de 抹布 mābù le ma

    - Bạn có thấy cái giẻ lau của tôi không?

  • volume volume

    - 抹布 mābù zài 水槽 shuǐcáo 旁边 pángbiān

    - Cái giẻ ở cạnh bồn rửa.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹布

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 抹布 mābù 桌子 zhuōzi

    - Tôi dùng khăn lau bàn.

  • volume volume

    - 抹布 mābù zài 水槽 shuǐcáo 旁边 pángbiān

    - Cái giẻ ở cạnh bồn rửa.

  • volume volume

    - 抹布 mābù 桌椅 zhuōyǐ 拂拭 fúshì le 一遍 yībiàn

    - Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.

  • volume volume

    - 用水 yòngshuǐ 抹布 mābù shuàn 干净 gānjìng

    - Anh ấy dùng nước rửa sạch khăn lau.

  • volume volume

    - yòng 抹布 mābù 揩拭 kāishì 桌子 zhuōzi

    - Dùng giẻ lau sạch bàn.

  • volume volume

    - yòng 一块 yīkuài 沾油 zhānyóu de 抹布 mābù 干净 gānjìng 汽车 qìchē

    - Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.

  • volume volume

    - 油画布 yóuhuàbù 上满 shàngmǎn shì 涂抹 túmǒ de 颜料 yánliào

    - Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.

  • volume volume

    - 看到 kàndào de 抹布 mābù le ma

    - Bạn có thấy cái giẻ lau của tôi không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǒ , Mò
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDJ (手木十)
    • Bảng mã:U+62B9
    • Tần suất sử dụng:Cao