抹搭 mā da
volume volume

Từ hán việt: 【mạt đáp】

Đọc nhanh: 抹搭 (mạt đáp). Ý nghĩa là: cụp xuống (mắt). Ví dụ : - 抹搭着眼皮。 mi mắt cụp xuống.

Ý Nghĩa của "抹搭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抹搭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cụp xuống (mắt)

(眼皮) 向下而不合拢

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhe 眼皮 yǎnpí

    - mi mắt cụp xuống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹搭

  • volume volume

    - 搭理 dālǐ

    - Anh ấy không thèm để ý đến tôi.

  • volume volume

    - zhe 眼皮 yǎnpí

    - mi mắt cụp xuống.

  • volume volume

    - cóng 黑板 hēibǎn shàng le 那个 nàgè 数字 shùzì

    - Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 小王 xiǎowáng cáng zài 搭儿 dāér zhǎo le 半天 bàntiān méi zhǎo zhe

    - nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.

  • volume volume

    - mǎi le 大瓜 dàguā 这个 zhègè 小瓜 xiǎoguā shì 头儿 tóuer

    - mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.

  • volume volume

    - wèn 几遍 jǐbiàn 就是 jiùshì 搭话 dāhuà

    - hỏi anh ấy mấy lượt, anh ấy đều không trả lời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两一 liǎngyī 一唱 yíchàng 默契 mòqì 十足 shízú ràng 我们 wǒmen chī le 一大 yīdà jīng

    - Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng

  • volume volume

    - 进城 jìnchéng 何不 hébù de chē 一同 yītóng ne

    - Anh ấy cũng vào thành, sao anh không quá giang anh ấy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǒ , Mò
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDJ (手木十)
    • Bảng mã:U+62B9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tà
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTOR (手廿人口)
    • Bảng mã:U+642D
    • Tần suất sử dụng:Cao