抹子 mǒ zi
volume volume

Từ hán việt: 【mạt tử】

Đọc nhanh: 抹子 (mạt tử). Ý nghĩa là: cái bay (trong xây dựng).

Ý Nghĩa của "抹子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抹子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái bay (trong xây dựng)

瓦工用来抹灰泥的器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹子

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 抹布 mābù 桌子 zhuōzi

    - Tôi dùng khăn lau bàn.

  • volume volume

    - zài 桌子 zhuōzi

    - Tôi đang lau bàn.

  • volume volume

    - 帽子 màozi 抹下来 māxiàlái

    - Kéo cái mũ xuống.

  • volume volume

    - shì 直筒子 zhítǒngzi 说话 shuōhuà 做事 zuòshì 从来不 cóngláibù huì 拐弯抹角 guǎiwānmòjiǎo

    - anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo 开进 kāijìn le 村子 cūnzi

    - ô tô chạy vòng vèo vào làng.

  • volume volume

    - cóng 子宫颈 zǐgōngjǐng 抹片 mǒpiàn 检查 jiǎnchá 发展 fāzhǎn dào 约会 yuēhuì

    - Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.

  • volume volume

    - yòng 抹布 mābù 揩拭 kāishì 桌子 zhuōzi

    - Dùng giẻ lau sạch bàn.

  • volume volume

    - 脑子里 nǎozilǐ de 这个 zhègè 观念 guānniàn 抹不掉 mǒbùdiào

    - Quan niệm này ở trong đầu bà ấy không thể xóa đi được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Mā , Mǒ , Mò
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDJ (手木十)
    • Bảng mã:U+62B9
    • Tần suất sử dụng:Cao