Đọc nhanh: 抹子 (mạt tử). Ý nghĩa là: cái bay (trong xây dựng).
抹子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái bay (trong xây dựng)
瓦工用来抹灰泥的器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹子
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 我 在 抹 桌子
- Tôi đang lau bàn.
- 把 帽子 抹下来
- Kéo cái mũ xuống.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 用 抹布 揩拭 桌子
- Dùng giẻ lau sạch bàn.
- 她 脑子里 的 这个 观念 抹不掉
- Quan niệm này ở trong đầu bà ấy không thể xóa đi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
抹›