Đọc nhanh: 末车 (mạt xa). Ý nghĩa là: chuyến xe cuối cùng.
末车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyến xe cuối cùng
按班次行驶的末一班车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末车
- 末班车
- Chuyến xe cuối cùng trong ngày.
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 我们 要 等 末班车
- Chúng ta phải đợi chuyến xe cuối cùng.
- 幸好 赶上 了 末班车
- May mà kịp chuyến xe cuối cùng.
- 餐车 已挂 ( 在 末节 车厢 ) 上
- Xe đẩy thức ăn đã được treo (ở khoang cuối cùng của toa xe).
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 我们 周末 坐 公共汽车 去 公园
- Chúng tôi đi xe buýt đến công viên vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
车›