Đọc nhanh: 抵达站 (để đạt trạm). Ý nghĩa là: Ga đến.
抵达站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ga đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵达站
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 参赛队 已 大半 抵达 战地
- những đội tham dự thi đấu phần nhiều đã đến nơi.
- 她 将 在 正午 抵达 纽约
- Cô ấy sẽ đến New York vào buổi trưa.
- 他们 到达 车站 很 晚
- Họ đến nhà ga rất muộn.
- 他们 终于 抵达 港口
- Bọn họ cuối cùng đã tới cảng.
- 我们 估计 正午 抵达 德里
- Chúng tôi ước tính sẽ đến Delhi vào buổi trưa.
- 他 的 抵达 日期 定 在 了 下 周三
- Thời gian đến của anh ấy được đặt vào thứ Tư tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抵›
站›
达›