volume volume

Từ hán việt: 【để】

Đọc nhanh: (để). Ý nghĩa là: gốc; gốc cây; đế. Ví dụ : - 根深柢固。 thâm căn cố đế

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gốc; gốc cây; đế

树根

Ví dụ:
  • volume volume

    - 根深柢固 gēnshēndǐgù

    - thâm căn cố đế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 根深柢固 gēnshēndǐgù

    - thâm căn cố đế

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế , Để
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHPM (木竹心一)
    • Bảng mã:U+67E2
    • Tần suất sử dụng:Thấp