部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【để】
Đọc nhanh: 柢 (để). Ý nghĩa là: gốc; gốc cây; đế. Ví dụ : - 根深柢固。 thâm căn cố đế
柢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gốc; gốc cây; đế
树根
- 根深柢固 gēnshēndǐgù
- thâm căn cố đế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柢
柢›
Tập viết