Đọc nhanh: 抱摔 (bão suất). Ý nghĩa là: body slam (động tác đấu vật). Ví dụ : - 巴瑞则淹没中我那经典抱摔的难堪中 Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.
抱摔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. body slam (động tác đấu vật)
body slam (wrestling move)
- 巴瑞则 淹没 中 我 那 经典 抱 摔 的 难堪 中
- Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱摔
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 他 不 小心 摔倒 了
- Anh ấy vô tình ngã xuống.
- 他 不 专心 , 结果 摔倒 了
- Anh ấy không chú ý, kết quả là bị ngã.
- 他们 亲热 地 拥抱 在 一起
- Họ ôm nhau một cách thân mật.
- 巴瑞则 淹没 中 我 那 经典 抱 摔 的 难堪 中
- Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.
- 他 从 楼梯 上 摔下来
- Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.
- 鸡蛋 掉 在 地上 , 摔 了 个 稀烂
- trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.
- 他们 在 摔跤 比赛 中
- Họ đang trong trận đấu vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抱›
摔›