抱摔 bào shuāi
volume volume

Từ hán việt: 【bão suất】

Đọc nhanh: 抱摔 (bão suất). Ý nghĩa là: body slam (động tác đấu vật). Ví dụ : - 巴瑞则淹没中我那经典抱摔的难堪中 Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.

Ý Nghĩa của "抱摔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抱摔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. body slam (động tác đấu vật)

body slam (wrestling move)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 巴瑞则 bāruìzé 淹没 yānmò zhōng 经典 jīngdiǎn bào shuāi de 难堪 nánkān zhōng

    - Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱摔

  • volume volume

    - 他们 tāmen 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 公司 gōngsī 政策 zhèngcè

    - Họ hay than phiền về chính sách công ty.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 摔倒 shuāidǎo le

    - Anh ấy vô tình ngã xuống.

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn 结果 jiéguǒ 摔倒 shuāidǎo le

    - Anh ấy không chú ý, kết quả là bị ngã.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 亲热 qīnrè 拥抱 yōngbào zài 一起 yìqǐ

    - Họ ôm nhau một cách thân mật.

  • volume volume

    - 巴瑞则 bāruìzé 淹没 yānmò zhōng 经典 jīngdiǎn bào shuāi de 难堪 nánkān zhōng

    - Barry đang chìm trong sự xấu hổ vì cú đập cơ thể tuyệt vời của tôi.

  • volume volume

    - cóng 楼梯 lóutī shàng 摔下来 shuāixiàlai

    - Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.

  • volume volume

    - 鸡蛋 jīdàn diào zài 地上 dìshàng shuāi le 稀烂 xīlàn

    - trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 摔跤 shuāijiāo 比赛 bǐsài zhōng

    - Họ đang trong trận đấu vật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Shuāi
    • Âm hán việt: Suất
    • Nét bút:一丨一丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYIJ (手卜戈十)
    • Bảng mã:U+6454
    • Tần suất sử dụng:Cao