抱抱团 bào bàotuán
volume volume

Từ hán việt: 【bão bão đoàn】

Đọc nhanh: 抱抱团 (bão bão đoàn). Ý nghĩa là: Chiến dịch ôm miễn phí.

Ý Nghĩa của "抱抱团" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抱抱团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chiến dịch ôm miễn phí

Free Hugs Campaign

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱抱团

  • volume volume

    - 不停 bùtíng 抱怨 bàoyuàn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy liên tục than phiền công việc.

  • volume volume

    - 从此 cóngcǐ 往后 wǎnghòu 不再 bùzài 抱怨 bàoyuàn le

    - Từ đó về sau, cô ấy không phàn nàn nữa.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 工作 gōngzuò 太累 tàilèi

    - Anh ấy luôn phàn nàn công việc quá mệt.

  • volume volume

    - 关键时刻 guānjiànshíkè 他们 tāmen zhǔn 抱团儿 bàotuánér

    - những lúc quan trọng, họ nhất định đoàn kết lại

  • volume volume

    - 他们 tāmen 终于 zhōngyú bào shàng le 儿子 érzi

    - Họ cuối cùng cũng có đứa con trai.

  • volume volume

    - bào chéng 团体 tuántǐ jiù huì yǒu 力量 lìliàng

    - Kết hợp thành đoàn thể sẽ có sức mạnh.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 似乎 sìhū shì yào 全家 quánjiā 抱成一团 bàochéngyītuán

    - cha tựa như muốn cả nhà kết thành một khối

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiāng 见时 jiànshí 狂喜 kuángxǐ 拥抱 yōngbào 起来 qǐlai

    - khi gặp mặt họ vui mừng khôn xiết ôm chầm lấy nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao