Đọc nhanh: 抱抱团 (bão bão đoàn). Ý nghĩa là: Chiến dịch ôm miễn phí.
抱抱团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiến dịch ôm miễn phí
Free Hugs Campaign
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱抱团
- 他 不停 地 抱怨 工作
- Anh ấy liên tục than phiền công việc.
- 从此 往后 , 她 不再 抱怨 了
- Từ đó về sau, cô ấy không phàn nàn nữa.
- 他 总是 抱怨 工作 太累
- Anh ấy luôn phàn nàn công việc quá mệt.
- 关键时刻 他们 准 抱团儿
- những lúc quan trọng, họ nhất định đoàn kết lại
- 他们 终于 抱 上 了 儿子
- Họ cuối cùng cũng có đứa con trai.
- 抱 成 团体 , 就 会 有 力量
- Kết hợp thành đoàn thể sẽ có sức mạnh.
- 父亲 似乎 是 要 全家 抱成一团
- cha tựa như muốn cả nhà kết thành một khối
- 他们 相 见时 狂喜 地 拥抱 起来
- khi gặp mặt họ vui mừng khôn xiết ôm chầm lấy nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
抱›