抱头 bào tóu
volume volume

Từ hán việt: 【bão đầu】

Đọc nhanh: 抱头 (bão đầu). Ý nghĩa là: lấy tay che đầu (để bảo vệ), giữ đầu của một người trong tay của một người (trong sự thất vọng, sợ hãi, v.v.), đặt tay sau đầu, các ngón tay đan xen nhau.

Ý Nghĩa của "抱头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抱头 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lấy tay che đầu (để bảo vệ)

to cover one's head with one's hands (for protection)

✪ 2. giữ đầu của một người trong tay của một người (trong sự thất vọng, sợ hãi, v.v.)

to hold one's head in one's hands (in dismay, fright etc)

✪ 3. đặt tay sau đầu, các ngón tay đan xen nhau

to put one's hands behind one's head, fingers interlaced

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱头

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér bào zhe 枕头 zhěntou 睡着 shuìzháo le

    - Con gái ôm gối ngủ rồi.

  • volume volume

    - 抱头鼠窜 bàotóushǔcuàn

    - ôm đầu chạy trốn như chuột.

  • volume volume

    - 小偷 xiǎotōu 抱头鼠窜 bàotóushǔcuàn

    - Tên trộm ôm đầu bỏ chạy.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao