Đọc nhanh: 报架 (báo giá). Ý nghĩa là: khung báo.
报架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报架
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 他们 发誓 要 向 绑架者 报仇
- Họ đã thề sẽ trả thù đối tượng bắt cóc.
- 有人 打架 要 报警
- Có người đánh nhau cần báo sảnh sát.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
架›