Đọc nhanh: 草麻子油 (thảo ma tử du). Ý nghĩa là: chay.
草麻子油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草麻子油
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 他 是 个 老油子 , 别 靠近
- Anh ta là người giảo hoạt, đừng lại gần.
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
- 孩子 们 在 草地 上 玩 得 很 舒展
- Bọn trẻ chơi đùa thoải mái trên bãi cỏ.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
油›
草›
麻›