Đọc nhanh: 护角 (hộ giác). Ý nghĩa là: nẹp góc.
护角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nẹp góc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护角
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 身体 护理 包括 按摩 、 去角质 和 保湿
- Chăm sóc cơ thể bao gồm mát xa, tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm.
- 每周 进行 去角质 护理 , 有助于 改善 肤色
- Việc tẩy tế bào chết mỗi tuần giúp cải thiện màu sắc da.
- 脚部 护理 包括 按摩 和 去角质 , 可以 缓解 疲劳
- Chăm sóc chân bao gồm massage và tẩy da chết, có thể giảm mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
角›