护角 hù jiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hộ giác】

Đọc nhanh: 护角 (hộ giác). Ý nghĩa là: nẹp góc.

Ý Nghĩa của "护角" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

护角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nẹp góc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护角

  • volume volume

    - 不露圭角 bùlùguījiǎo

    - không bộc lộ tài năng.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng de 底边 dǐbiān

    - đường đáy hình tam giác

  • volume volume

    - 东北虎 dōngběihǔ 保护区 bǎohùqū zhǐ ràng 老虎 lǎohǔ 它们 tāmen de 猎物 lièwù 生活 shēnghuó

    - khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 倒替 dǎotì zhe 看护 kānhù 病人 bìngrén

    - hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.

  • volume volume

    - 丑角 chǒujué 表演 biǎoyǎn hěn 有趣 yǒuqù

    - Vai hề biểu diễn rất thú vị.

  • - 身体 shēntǐ 护理 hùlǐ 包括 bāokuò 按摩 ànmó 去角质 qùjiǎozhì 保湿 bǎoshī

    - Chăm sóc cơ thể bao gồm mát xa, tẩy tế bào chết và dưỡng ẩm.

  • - 每周 měizhōu 进行 jìnxíng 去角质 qùjiǎozhì 护理 hùlǐ 有助于 yǒuzhùyú 改善 gǎishàn 肤色 fūsè

    - Việc tẩy tế bào chết mỗi tuần giúp cải thiện màu sắc da.

  • - 脚部 jiǎobù 护理 hùlǐ 包括 bāokuò 按摩 ànmó 去角质 qùjiǎozhì 可以 kěyǐ 缓解 huǎnjiě 疲劳 píláo

    - Chăm sóc chân bao gồm massage và tẩy da chết, có thể giảm mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao