Đọc nhanh: 护肤油 (hộ phu du). Ý nghĩa là: dầu dưỡng da.
护肤油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu dưỡng da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护肤油
- 这种 面膜 适合 油性 肤质
- Loại mặt nạ này thích hợp với chất da dầu.
- 这种 护肤品 含有 植物 脑
- Sản phẩm dưỡng da này có tinh chất thực vật.
- 皮肤 是 身体 的 保护层
- Da là lớp bảo vệ của cơ thể.
- 卸妆 是 护肤 的 第一步
- Tẩy trang là bước đầu tiên trong việc chăm sóc da.
- 肌肤 需要 好好 护理
- Da cần được chăm sóc kỹ lưỡng.
- 椰油 对 皮肤 很 有 好处
- Dầu dừa rất tốt cho da.
- 每周 一次 的 脸部 护理 让 她 的 皮肤 更加 光滑
- Việc chăm sóc da mặt mỗi tuần giúp da cô ấy mịn màng hơn.
- 她 用 嫩肤 霜 护理 她 的 皮肤 , 使 她 的 脸部 更加 光滑
- Cô ấy dùng kem làm mềm da để chăm sóc da, khiến khuôn mặt cô ấy mịn màng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
油›
肤›