Đọc nhanh: 抹稀泥 (mạt hi nê). Ý nghĩa là: xem 和稀泥.
抹稀泥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 和稀泥
see 和稀泥 [huò xī ní]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹稀泥
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 一摊 稀泥
- một vũng bùn
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 师傅 在 抹 水泥
- Thợ xây đang trát xi măng.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 把 浮面 的 一层 稀泥 的 铲 掉
- xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抹›
泥›
稀›