Đọc nhanh: 折页方法 (chiết hiệt phương pháp). Ý nghĩa là: Phương pháp gấp trang.
折页方法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương pháp gấp trang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折页方法
- 他们 千方百计 地 折磨 她
- Bọn họ tìm đủ mọi cách hành hạ cô ấy.
- 他们 用 的 避孕 方法 不太 安全
- Cách tránh thai mà họ sử dụng không an toàn lắm.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 和 她 的 工作 方法 有 差别
- Cách làm việc của anh ấy và cô ấy có khác biệt.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
- 两种 方法 各有 得失
- hai phương pháp đều có chỗ hay chỗ dở của nó.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
方›
法›
页›