折辱 zhérǔ
volume volume

Từ hán việt: 【chiết nhục】

Đọc nhanh: 折辱 (chiết nhục). Ý nghĩa là: làm nhục; bị làm nhục.

Ý Nghĩa của "折辱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

折辱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm nhục; bị làm nhục

使受挫折和污辱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折辱

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de shì 大年 dànián 树枝 shùzhī dōu kuài 压折 yāzhé le

    - năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng zhōng 免不了 miǎnbùliǎo huì 遇到 yùdào 挫折 cuòzhé

    - Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yǒu 打折 dǎzhé 活动 huódòng ma

    - Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 折扣 zhékòu hěn 诱人 yòurén

    - Hôm nay giá giảm cực sâu.

  • volume volume

    - 骨折 gǔzhé 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Gãy xương cần được điều trị kịp thời.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 所有 suǒyǒu de 东西 dōngxī dōu 三折 sānzhé

    - Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 所有 suǒyǒu de 东西 dōngxī dōu 六折 liùzhé 甩卖 shuǎimài

    - Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.

  • volume volume

    - 为了 wèile 庆祝 qìngzhù 这个 zhègè 历史性 lìshǐxìng de 转折 zhuǎnzhé

    - Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+3 nét)
    • Pinyin: Rǔ , Rù
    • Âm hán việt: Nhục
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MVDI (一女木戈)
    • Bảng mã:U+8FB1
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa