折扇 zhéshàn
volume volume

Từ hán việt: 【chiếp phiến】

Đọc nhanh: 折扇 (chiếp phiến). Ý nghĩa là: quạt xếp; quạt giấy; quạt gấp. Ví dụ : - 折扇儿。 Quạt gấp.

Ý Nghĩa của "折扇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

折扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quạt xếp; quạt giấy; quạt gấp

(折扇儿) 用竹、木、象牙等做骨架,上面蒙上纸或绢而制成的可以折叠的扇子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 折扇 zhéshàn ér

    - Quạt gấp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折扇

  • volume volume

    - 不停 bùtíng 扇扇子 shànshànzi

    - Anh ấy quạt không ngừng .

  • volume volume

    - 折扇 zhéshàn ér

    - Quạt gấp.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 骨折 gǔzhé le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de shì 大年 dànián 树枝 shùzhī dōu kuài 压折 yāzhé le

    - năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng zhōng 免不了 miǎnbùliǎo huì 遇到 yùdào 挫折 cuòzhé

    - Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yǒu 打折 dǎzhé 活动 huódòng ma

    - Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?

  • volume volume

    - 骨折 gǔzhé 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Gãy xương cần được điều trị kịp thời.

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo shì 超市 chāoshì 打折 dǎzhé jiǎo fiào 错过 cuòguò 特价 tèjià

    - Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao