Đọc nhanh: 抛空 (phao không). Ý nghĩa là: bán khống (tài chính).
抛空 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán khống (tài chính)
to short-sell (finance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抛空
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抛›
空›