Đọc nhanh: 折耳根 (chiết nhĩ căn). Ý nghĩa là: Rau Diếp Cá.
折耳根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rau Diếp Cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折耳根
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 把 挺顸 实 的 一根 棍子 弄 折 了
- cây gậy vừa thô vừa chắc đã bị gãy rồi.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
- 这种 费用 是 根据 收入 高低 滑动 折算 的
- Chi phí này được tính toán dựa trên mức thu nhập trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
根›
耳›