Đọc nhanh: 刀架 (đao giá). Ý nghĩa là: Đồ để dao; kéo.
刀架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ để dao; kéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀架
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 领队 的 一架 敌机 首先 被 击中
- chiếc máy bay dẫn đầu của địch bị trúng đạn trước tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
架›