折笔 zhé bǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chiết bút】

Đọc nhanh: 折笔 (chiết bút). Ý nghĩa là: chống lại lông (chuyển động của cọ trong tranh).

Ý Nghĩa của "折笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

折笔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chống lại lông (chuyển động của cọ trong tranh)

against the bristles (brush movement in painting)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折笔

  • volume volume

    - 下笔成章 xiàbǐchéngzhāng

    - hạ bút thành chương

  • volume volume

    - 三枝 sānzhī 钢笔 gāngbǐ

    - ba cây viết máy

  • volume volume

    - 不折不扣 bùzhébùkòu

    - chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì

  • volume volume

    - 这个 zhègè 铅笔 qiānbǐ 折不断 zhébùduàn

    - Cái bút chì này bẻ không gãy.

  • volume volume

    - zhé 笔画 bǐhuà 难写 nánxiě

    - Nét gập khó viết.

  • volume volume

    - 一笔 yībǐ 糊涂账 hútúzhàng

    - khoản tiền mờ ám trong sổ sách.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ 常见 chángjiàn zhé de 笔画 bǐhuà

    - Học tiếng Hán thường gặp nét "gập".

  • volume volume

    - 好好儿 hǎohǎoér de 一支 yīzhī jiào gěi nòng zhé le

    - cây viết tốt thế mà bị nó làm gãy rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao