Đọc nhanh: 抚抱 (phủ bão). Ý nghĩa là: mơn trớn.
抚抱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mơn trớn
caress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚抱
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 他们 负责 抚养 孤儿
- Họ chịu trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ mồ côi.
- 他 安抚 了 失落 的 同事
- Anh ấy đã an ủi đồng nghiệp đang buồn bã.
- 他 和 前妻 争夺 抚养权
- Anh ấy và vợ cũ đang giành nhau quyền nuôi con.
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 青松 翠柏 , 环抱 陵墓
- tùng bách xanh tươi bao bọc chung quanh lăng mộ.
- 他 对 这事 感到 很 抱歉
- Anh ấy rất xin lỗi về điều này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抚›
抱›