Đọc nhanh: 抚绥 (phủ tuy). Ý nghĩa là: xoa dịu, để bình định.
✪ 1. xoa dịu
to appease
✪ 2. để bình định
to pacify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚绥
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 这个 孤独 的 孩子 渴望 母亲 的 爱抚
- Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 他 轻轻 抚摸 着 马 的 髦
- Anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve bờm của con ngựa.
- 她 抚养 了 一只 宠物狗
- Cô ấy đã nuôi một chú chó.
- 医生 安抚 了 紧张 的 病人
- Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân đang lo lắng.
- 她 含辛茹苦 地 抚养 了 三个 孩子
- Cô ấy ngậm đắng nuốt cay nuôi ba đứa con.
- 她 为 抛弃 婴儿 事 辩称 自己 抚养 不起
- Cô ấy đề nghị rằng cô không thể nuôi dưỡng đứa trẻ và bào chữa cho việc bỏ rơi em bé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抚›
绥›