Đọc nhanh: 折枕 (chiết chẩm). Ý nghĩa là: gối xếp.
折枕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gối xếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折枕
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 他们 千方百计 地 折磨 她
- Bọn họ tìm đủ mọi cách hành hạ cô ấy.
- 他 不 爱 你 , 何必 折磨 自己 ?
- Anh ấy không yêu bạn, hà tất phải dày vò bản thân?
- 鸭毛 可以 做 枕头
- Lông vịt có thể làm gối.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
枕›