Đọc nhanh: 折弯 (chiết loan). Ý nghĩa là: Bẻ cong.
折弯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bẻ cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折弯
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 从 前面 那个 路口 拐弯
- Rẽ ở ngã tư phía trước.
- 今天 有 打折 活动 吗 ?
- Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
- 工人 把 铁丝 折弯 了
- Công nhân đã uốn cong sợi dây sắt.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
折›