Đọc nhanh: 抗拉硬度 (kháng lạp ngạnh độ). Ý nghĩa là: Độ bền kéo.
抗拉硬度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Độ bền kéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗拉硬度
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 态度生硬
- thái độ cứng nhắc.
- 态度强硬
- thái độ cứng rắn.
- 钢 的 硬度 很 高
- Độ cứng của thép rất cao.
- 他 的 态度 硬硬 的
- Thái độ của anh ấy rất cứng nhắc.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
抗›
拉›
硬›