Đọc nhanh: 折寿 (chiết thọ). Ý nghĩa là: giảm thọ; tổn thọ (người mê tín cho rằng hưởng thụ quá mức sẽ bị giảm thọ.).
折寿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giảm thọ; tổn thọ (người mê tín cho rằng hưởng thụ quá mức sẽ bị giảm thọ.)
迷信的人指因享受过分而减损寿命
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折寿
- 经常 熬夜 易 折寿
- Thường xuyên thức đêm dễ giảm tuổi thọ.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 人们 追求 长寿
- Mọi người theo đuổi trường thọ.
- 今天 有 打折 活动 吗 ?
- Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 今天 所有 的 东西 都 打 三折
- Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
折›