Đọc nhanh: 折受 (chiết thụ). Ý nghĩa là: hưởng thụ không hết.
折受 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hưởng thụ không hết
因过分尊敬或优待而使人承受不起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折受
- 受尽 非刑 折磨
- chịu nhục hình
- 他 说 他 受过 折磨 拷打 从 他 身上 的 伤疤 看来 倒 也 可信
- Anh ta nói rằng anh ta đã bị tra tấn và tra tấn, và từ những vết sẹo trên cơ thể anh ta có thể tin được điều đó.
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 不要 离开 我 我 受不了 思念 的 折磨
- Đừng rời xa anh, anh không thể chịu đựng được sự dày vò của sự nhớ nhung
- 爷爷 深受 喘 的 折磨
- Ông nội bị hành hạ bởi bệnh hen suyễn.
- 这种 折磨 让 她 无法忍受
- Sự dày vò này khiến cô ấy không thể chịu đựng nổi.
- 折叠 手机 越来越 受欢迎
- Điện thoại gập đang trở nên thịnh hành.
- 她 长期 受 风湿病 的 折磨
- She has been suffering from rheumatism for a long time.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
折›