折子 zhézi
volume volume

Từ hán việt: 【tập tử】

Đọc nhanh: 折子 (tập tử). Ý nghĩa là: sổ con; sổ gấp; sổ xếp.

Ý Nghĩa của "折子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

折子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sổ con; sổ gấp; sổ xếp

用纸折叠而成的册子,多用来记账

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折子

  • volume volume

    - 被子 bèizi 折起来 zhéqǐlai

    - Bạn gập chăn lên.

  • volume volume

    - zhè 尺子 chǐzi 折得断 zhédéduàn

    - Cái thước này bẻ gãy được.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 孩子 háizi 不幸 bùxìng 夭折 yāozhé

    - Đứa trẻ đó không may chết yểu.

  • volume volume

    - 筷子 kuàizi zhé le

    - Đũa gãy rồi.

  • volume volume

    - zhè 桌子 zhuōzi 不用 bùyòng shí 可以 kěyǐ 折叠 zhédié 起来 qǐlai

    - Cái bàn này có thể gập gọn lại khi không sử dụng.

  • volume volume

    - 挺顸 tǐnghān shí de 一根 yīgēn 棍子 gùnzi nòng zhé le

    - cây gậy vừa thô vừa chắc đã bị gãy rồi.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi zhēn huì 折腾 zhēténg

    - Con đúng là rất biết cách dày vò bố nhỉ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 儿子 érzi 夭折 yāozhé le

    - Con trai của họ đã chết yểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao