Đọc nhanh: 折子 (tập tử). Ý nghĩa là: sổ con; sổ gấp; sổ xếp.
折子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ con; sổ gấp; sổ xếp
用纸折叠而成的册子,多用来记账
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折子
- 你 把 被子 折起来
- Bạn gập chăn lên.
- 这 把 尺子 折得断
- Cái thước này bẻ gãy được.
- 那个 孩子 不幸 夭折
- Đứa trẻ đó không may chết yểu.
- 筷子 折 了
- Đũa gãy rồi.
- 这 桌子 不用 时 可以 折叠 起来
- Cái bàn này có thể gập gọn lại khi không sử dụng.
- 把 挺顸 实 的 一根 棍子 弄 折 了
- cây gậy vừa thô vừa chắc đã bị gãy rồi.
- 你 这 孩子 真 会 折腾 我
- Con đúng là rất biết cách dày vò bố nhỉ.
- 他们 的 儿子 夭折 了
- Con trai của họ đã chết yểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
折›