折光 zhéguāng
volume volume

Từ hán việt: 【chiết quang】

Đọc nhanh: 折光 (chiết quang). Ý nghĩa là: khúc xạ; chiết quang, ánh khúc xạ; phản chiếu ánh sáng lại; phản ánh. Ví dụ : - 时代的折光 phản chiếu ánh sáng thời đại.. - 现实生活的折光 phản ánh cuộc sống hiện thực.

Ý Nghĩa của "折光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

折光 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khúc xạ; chiết quang

(物质) 使通过的光线发生折射

✪ 2. ánh khúc xạ; phản chiếu ánh sáng lại; phản ánh

指折射出来的光,比喻被间接反映出来的事物的本质特征

Ví dụ:
  • volume volume

    - 时代 shídài de 折光 zhéguāng

    - phản chiếu ánh sáng thời đại.

  • volume volume

    - 现实生活 xiànshíshēnghuó de 折光 zhéguāng

    - phản ánh cuộc sống hiện thực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折光

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 七彩 qīcǎi 斑斓 bānlán de 光照 guāngzhào 爆裂 bàoliè chū le

    - Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - guāng 通过 tōngguò 焦点 jiāodiǎn hòu 发生 fāshēng 折射 zhéshè

    - Ánh sáng khúc xạ sau khi đi qua tiêu điểm.

  • volume volume

    - 时代 shídài de 折光 zhéguāng

    - phản chiếu ánh sáng thời đại.

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 光焰 guāngyàn

    - hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.

  • volume volume

    - 现实生活 xiànshíshēnghuó de 折光 zhéguāng

    - phản ánh cuộc sống hiện thực.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Shé , Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Chiết , Đề
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QHML (手竹一中)
    • Bảng mã:U+6298
    • Tần suất sử dụng:Rất cao