Đọc nhanh: 折现率 (chiết hiện suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ chiết khấu.
折现率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ chiết khấu
discount rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折现率
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 现在 的 利率 很 低
- Lãi suất hiện tại rất thấp.
- 月食 出现 的 几率 小
- Tỷ lệ xuất hiện của nguyệt thực thấp.
- 他 想 实现 的 愿望 , 不折不扣 的 现实 了
- Nguyện vong anh ấy muốn thực hiện, đã được thực hiện một cách hoàn hảo
- 现实生活 的 折光
- phản ánh cuộc sống hiện thực.
- 项目 进展 出现 转折 , 更快 了
- Tiến độ dự án có thay đổi, trở nên nhanh hơn.
- 他 的 梦想 在 现实 中 挫折 了
- Giấc mơ của anh ấy bị hiện thực làm cản trở.
- 高 离婚率 可能 反映 了 现代 社会 中 婚姻关系 的 压力
- Tỉ lệ ly hôn cao có thể phản ánh áp lực trong các mối quan hệ hôn nhân ở xã hội hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
率›
现›