Đọc nhanh: 抗炎灵 (kháng viêm linh). Ý nghĩa là: Thuốc chống viêm.
抗炎灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc chống viêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗炎灵
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 我 这个 小精灵 怎能 抗拒
- Yêu tinh phải làm gì?
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抗›
灵›
炎›