Đọc nhanh: 抗爆汽油 (kháng bạo khí du). Ý nghĩa là: Xăng chống nổ.
抗爆汽油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xăng chống nổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗爆汽油
- 我们 从 石油 中 提取 汽油
- Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
- 汽油 的 气味 很 刺鼻
- Mùi xăng rất khó chịu.
- 他 每次 买 汽油 都 记 在 报销 帐目 上
- Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
- 我们 需要 加 汽油 了
- Chúng ta cần đổ thêm xăng.
- 我们 停下来 给 汽车 加油
- Chúng tôi dừng lại để đổ dầu xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抗›
汽›
油›
爆›