Đọc nhanh: 抗倾覆 (kháng khuynh phú). Ý nghĩa là: chống kích thước.
抗倾覆 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống kích thước
anticapsizing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗倾覆
- 他们 因 对手 权柄 在握 反抗 也 没用
- Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.
- 风暴 覆翻 了 船只
- Cơn bão đã lật úp các con tàu.
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 他们 在 抗命
- Họ đang chống lại số phận.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
- 他 以 实力 倾倒 对手
- Anh ấy dùng sức mạnh để áp đảo đối thủ.
- 他们 倾向 于 关注 细节
- Họ thiên về việc quan tâm đến các chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
抗›
覆›