Đọc nhanh: 投网 (đầu võng). Ý nghĩa là: lưới chài.
投网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới chài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投网
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 网购 投诉 越来越 普遍
- Khiếu nại mua hàng trực tuyến ngày càng phổ biến.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 但 他 才 不会 跑 来 这里 自投罗网
- Như thể anh ta sẽ bất cẩn đến mức đến đây.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
网›