Đọc nhanh: 电刷 (điện xoát). Ý nghĩa là: chổi điện.
电刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chổi điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电刷
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 电动牙刷 刷牙 怎么样 ?
- Bàn chải điện đánh răng như thế nào?
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
电›