Đọc nhanh: 投稿 (đầu cảo). Ý nghĩa là: gửi bản thảo, gửi bài viết, đăng bài. Ví dụ : - 欢迎投稿 hoan nghênh gửi bài văn.
投稿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gửi bản thảo, gửi bài viết, đăng bài
把稿子送交报刊编辑部、出版社等,要求发表或出版
- 欢迎 投稿
- hoan nghênh gửi bài văn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投稿
- 欢迎 投稿
- hoan nghênh gửi bài văn.
- 欢迎 投稿
- Hoan nghênh gửi bài văn.
- 书稿 已 通读 一遍
- đọc qua một lượt bản thảo.
- 他 每天 投稿 给 报社
- Anh ấy mỗi ngày gửi bản thảo cho tòa soạn báo.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 从 长远 的 角度 出发 考虑 投资
- Xem xét đầu tư từ góc độ dài hạn.
- 买家 由 一位 实力雄厚 的 投资者
- Đó là một nhà đầu tư vốn vững chắc
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
稿›