Đọc nhanh: 初稿 (sơ cảo). Ý nghĩa là: sơ thảo; bản thảo thô; bản phác thảo; bản dự thảo đầu tiên; sơ cảo. Ví dụ : - 1578年,李时珍终于完成了"本草纲目"的初稿。 Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
初稿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ thảo; bản thảo thô; bản phác thảo; bản dự thảo đầu tiên; sơ cảo
第一次的稿子,也泛指未定稿
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初稿
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他 仔细 地 修改 着 稿本
- Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.
- 稿子 初审 已过 , 有待 复审
- bản thảo đã qua kiểm tra sơ thẩm, phải đợi thẩm tra lại.
- 他 完成 了 论文 的 初稿
- Anh ấy hoàn thành bản thảo đầu tiên của luận văn.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 今天 是 初赛
- Hôm nay là vòng sơ khảo.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 他 从未 忘记 自己 的 初心
- Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
稿›