投票站 tóupiào zhàn
volume volume

Từ hán việt: 【đầu phiếu trạm】

Đọc nhanh: 投票站 (đầu phiếu trạm). Ý nghĩa là: điểm bỏ phiếu (để bỏ phiếu).

Ý Nghĩa của "投票站" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

投票站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điểm bỏ phiếu (để bỏ phiếu)

polling station (for a vote)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投票站

  • volume volume

    - 车站 chēzhàn 车票 chēpiào

    - Cô ấy đi mua vé xe ở bến xe.

  • volume volume

    - 女性 nǚxìng de 投票权 tóupiàoquán

    - Có quyền bỏ phiếu.

  • volume volume

    - zài 车站 chēzhàn 售票 shòupiào

    - Anh ấy bán vé ở nhà ga.

  • volume volume

    - de 股份 gǔfèn huì yǒu 双倍 shuāngbèi 投票权 tóupiàoquán

    - Cổ phiếu của anh ấy tăng gấp đôi quyền biểu quyết.

  • volume volume

    - 参议院 cānyìyuàn 已经 yǐjīng 投票 tóupiào 支持 zhīchí 总统 zǒngtǒng de 防卫 fángwèi 计划 jìhuà

    - Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 已经 yǐjīng 投票 tóupiào le ma

    - Mọi người đã bỏ phiếu chưa?

  • volume volume

    - 投票 tóupiào 支持 zhīchí 这个 zhègè 提案 tíàn

    - Anh ấy bỏ phiếu ủng hộ đề án này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 找到 zhǎodào le 那个 nàgè 投票箱 tóupiàoxiāng

    - Chúng tôi đã tìm thấy hộp phiếu được đề cập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lập 立 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Trạm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTYR (卜廿卜口)
    • Bảng mã:U+7AD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao