Đọc nhanh: 投票站 (đầu phiếu trạm). Ý nghĩa là: điểm bỏ phiếu (để bỏ phiếu).
投票站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm bỏ phiếu (để bỏ phiếu)
polling station (for a vote)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投票站
- 她 去 车站 打 车票
- Cô ấy đi mua vé xe ở bến xe.
- 女性 的 投票权
- Có quyền bỏ phiếu.
- 他 在 车站 售票
- Anh ấy bán vé ở nhà ga.
- 他 的 股份 会 有 双倍 投票权
- Cổ phiếu của anh ấy tăng gấp đôi quyền biểu quyết.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
- 大家 都 已经 投票 了 吗 ?
- Mọi người đã bỏ phiếu chưa?
- 他 投票 支持 这个 提案
- Anh ấy bỏ phiếu ủng hộ đề án này.
- 我们 找到 了 那个 投票箱
- Chúng tôi đã tìm thấy hộp phiếu được đề cập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
票›
站›