投票率 tóupiào lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【đầu phiếu suất】

Đọc nhanh: 投票率 (đầu phiếu suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ phiếu bầu, cử tri đi bầu cử.

Ý Nghĩa của "投票率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

投票率 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tỷ lệ phiếu bầu

proportion of vote

✪ 2. cử tri đi bầu cử

turnout in election

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投票率

  • volume volume

    - 对于 duìyú 这项 zhèxiàng 建议 jiànyì 五人 wǔrén 投票 tóupiào 赞成 zànchéng 八人 bārén 反对 fǎnduì 两人 liǎngrén 弃权 qìquán

    - Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.

  • volume volume

    - 女性 nǚxìng de 投票权 tóupiàoquán

    - Có quyền bỏ phiếu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 投票 tóupiào

    - Chúng tôi phải đi bỏ phiếu.

  • volume volume

    - de 股份 gǔfèn huì yǒu 双倍 shuāngbèi 投票权 tóupiàoquán

    - Cổ phiếu của anh ấy tăng gấp đôi quyền biểu quyết.

  • volume volume

    - 参议院 cānyìyuàn 已经 yǐjīng 投票 tóupiào 支持 zhīchí 总统 zǒngtǒng de 防卫 fángwèi 计划 jìhuà

    - Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 已经 yǐjīng 投票 tóupiào le ma

    - Mọi người đã bỏ phiếu chưa?

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 亲自 qīnzì 投票 tóupiào huò qǐng rén 代理 dàilǐ

    - Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.

  • volume volume

    - 投票 tóupiào 支持 zhīchí 这个 zhègè 提案 tíàn

    - Anh ấy bỏ phiếu ủng hộ đề án này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao