Đọc nhanh: 投影面 (đầu ảnh diện). Ý nghĩa là: mặt phẳng hình chiếu (trong bản vẽ phối cảnh).
投影面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt phẳng hình chiếu (trong bản vẽ phối cảnh)
plane of projection (in perspective drawing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投影面
- 月球 的 表面 有 许多 高山 的 阴影
- trên bề mặt mặt trăng có rất nhiều bóng mờ của núi non.
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 天黑 得 对面 看不见 人影儿
- trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
- 它 带来 了 负面 的 影响
- Nó đem lại ảnh hưởng tiêu cực.
- 影片 中 惊险 场面 迭次 出现
- những cảnh mạo hiểm trong phim xuất hiện nhiều lần.
- 利率 影响 到 投资
- Lãi suất ảnh hưởng đến việc đầu tư.
- 影子 投在 窗户 上
- Bóng chiếu qua cửa sổ.
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
投›
面›