Đọc nhanh: 抓髻 (trảo kế). Ý nghĩa là: hai mái; chẻ ngôi giữa (tóc).
抓髻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hai mái; chẻ ngôi giữa (tóc)
同'髽髻'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓髻
- 他们 会 抓走 爸爸
- Họ sẽ bắt bố.
- 抓髻
- búi tóc.
- 鳝鱼 很长 而且 很难 抓住
- Con cá mực rất dài và khó bắt được.
- 他 因为 作奸犯科 被 抓 了
- Anh ta bị bắt vì làm việc phi pháp.
- 他 分工 抓 生产
- anh ấy nắm phân công sản xuất.
- 他 出场 便 抓住 观众
- Anh ấy hễ xuất hiện thì sẽ thu hút khán giả.
- 他们 抓获 了 几名 反动派
- Họ đã bắt được vài tên phản động.
- 他 在 合适 的 时机 抓住 了 机会
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội vào thời điểm thích hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抓›
髻›