volume volume

Từ hán việt: 【kế.kết.cát】

Đọc nhanh: (kế.kết.cát). Ý nghĩa là: búi tóc. Ví dụ : - 抓髻。 búi tóc.. - 蝴蝶儿髻。 búi tóc hình cánh bướm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. búi tóc

在头顶或脑后盘成各种形状的头发

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抓髻 zhuājì

    - búi tóc.

  • volume volume

    - 蝴蝶儿 húdiéér

    - búi tóc hình cánh bướm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 髽髻 zhuājì 夫妻 fūqī ( 结发夫妻 jiéfàfūqī )

    - vợ chồng kết tóc xe tơ

  • volume volume

    - 盘桓 pánhuán

    - búi tóc.

  • volume volume

    - 抓髻 zhuājì

    - búi tóc.

  • volume volume

    - 蝴蝶儿 húdiéér

    - búi tóc hình cánh bướm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jié
    • Âm hán việt: Cát , Kế , Kết
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHGR (尸竹土口)
    • Bảng mã:U+9AFB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình