Đọc nhanh: 抓走 (trảo tẩu). Ý nghĩa là: bắt giữ. Ví dụ : - 他们会抓走爸爸 Họ sẽ bắt bố.
抓走 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt giữ
to arrest
- 他们 会 抓走 爸爸
- Họ sẽ bắt bố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓走
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 他们 会 抓走 爸爸
- Họ sẽ bắt bố.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 老鹰 抓走 了 一只 小鸡 儿
- diều hâu đã bắt mất một con gà con.
- 东西 都 让 人 借 走 了 , 自己 反倒 弄 得 没 抓挠 了
- đồ đạc đều cho người ta mượn cả rồi, chính mình lại không có chỗ nhờ cậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抓›
走›