Đọc nhanh: 抓赌 (trảo đổ). Ý nghĩa là: bắt bài; bắt cờ bạc.
抓赌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt bài; bắt cờ bạc
捉拿赌徒,查禁赌局
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓赌
- 他们 俩 又 抓挠 起来 了 , 你 赶快 去 劝劝 吧
- hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!
- 他们 会 抓走 爸爸
- Họ sẽ bắt bố.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 鳝鱼 很长 而且 很难 抓住
- Con cá mực rất dài và khó bắt được.
- 他们 把 唐娜 抓 去 问话 了
- Họ đưa Donna vào để thẩm vấn.
- 他们 抓住 了 你 又 放 你 回来 这 叫 欲擒故纵
- Họ bắt bạn, sau đó lại thả bạn ra, đây gọi là lạc mềm buộc chặt.
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
- 他们 以 抓阄 来 决定 谁 先 去
- Họ sử dụng việc rút thăm để quyết định ai đi trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抓›
赌›