抓点 zhuā diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trảo điểm】

Đọc nhanh: 抓点 (trảo điểm). Ý nghĩa là: làm thí điểm. Ví dụ : - 这个病抓点子药吃就好了。 bệnh này hốt một ít thuốc uống là khỏi ngay.

Ý Nghĩa của "抓点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抓点 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm thí điểm

在选择的单位重点加强某一项工作以获取经验,推广到其他部门或单位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè bìng zhuā 点子 diǎnzi yào chī jiù hǎo le

    - bệnh này hốt một ít thuốc uống là khỏi ngay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓点

  • volume volume

    - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 抓得 zhuādé hěn jǐn 从不 cóngbù 荒废 huāngfèi 一点 yìdiǎn 功夫 gōngfū

    - anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.

  • volume volume

    - 这个 zhègè bìng zhuā 点子 diǎnzi yào chī jiù hǎo le

    - bệnh này hốt một ít thuốc uống là khỏi ngay.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 不用 bùyòng 费心 fèixīn

    - Nó không làm phiền tôi chút nào.

  • volume volume

    - zài 向前 xiàngqián tàn 一点 yìdiǎn jiù néng zhuā dào le

    - Nghiêng về phía trước xa hơn một chút bạn sẽ bắt được nó.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì néng zhuā dào 工作 gōngzuò zhōng de 重点 zhòngdiǎn

    - Anh ấy luôn nắm bắt được trọng điểm trong công việc.

  • volume volume

    - 早点儿 zǎodiǎner 做好 zuòhǎo 准备 zhǔnbèi 免得 miǎnde 临时 línshí 抓瞎 zhuāxiā

    - phải chuẩn bị sớm, để khỏi lúng túng.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhuā
    • Âm hán việt: Trao , Trảo
    • Nét bút:一丨一ノノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6293
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao