Đọc nhanh: 抓彩 (trảo thải). Ý nghĩa là: xổ số; rút thăm trúng thưởng.
抓彩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xổ số; rút thăm trúng thưởng
用抽签或其他方法来决定是否得彩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓彩
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 鳝鱼 很长 而且 很难 抓住
- Con cá mực rất dài và khó bắt được.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 乒乓球队 正 抓紧 赛前 练兵
- đội bóng bàn đang ráo riết tập luyện trước trận đấu.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
抓›