抓嫖 zhuā piáo
volume volume

Từ hán việt: 【trảo phiêu】

Đọc nhanh: 抓嫖 (trảo phiêu). Ý nghĩa là: (của cảnh sát) để săn gái mại dâm và khách hàng của họ.

Ý Nghĩa của "抓嫖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抓嫖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (của cảnh sát) để săn gái mại dâm và khách hàng của họ

(of the police) to hunt prostitutes and their clients

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓嫖

  • volume volume

    - 他们 tāmen huì 抓走 zhuāzǒu 爸爸 bàba

    - Họ sẽ bắt bố.

  • volume volume

    - 鳝鱼 shànyú 很长 hěnzhǎng 而且 érqiě 很难 hěnnán 抓住 zhuāzhù

    - Con cá mực rất dài và khó bắt được.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 作奸犯科 zuòjiānfànkē bèi zhuā le

    - Anh ta bị bắt vì làm việc phi pháp.

  • volume volume

    - 分工 fēngōng zhuā 生产 shēngchǎn

    - anh ấy nắm phân công sản xuất.

  • volume volume

    - 嫖妓 piáojì le

    - Anh ấy đi chơi gái.

  • volume volume

    - 出场 chūchǎng 便 biàn 抓住 zhuāzhù 观众 guānzhòng

    - Anh ấy hễ xuất hiện thì sẽ thu hút khán giả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抓获 zhuāhuò le 几名 jǐmíng 反动派 fǎndòngpài

    - Họ đã bắt được vài tên phản động.

  • volume volume

    - zài 合适 héshì de 时机 shíjī 抓住 zhuāzhù le 机会 jīhuì

    - Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội vào thời điểm thích hợp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piāo , Piáo , Piào
    • Âm hán việt: Biều , Phiêu
    • Nét bút:フノ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMWF (女一田火)
    • Bảng mã:U+5AD6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāo , Zhuā
    • Âm hán việt: Trao , Trảo
    • Nét bút:一丨一ノノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHLO (手竹中人)
    • Bảng mã:U+6293
    • Tần suất sử dụng:Rất cao