Đọc nhanh: 把妹 (bả muội). Ý nghĩa là: để có được một cô gái, đón một cô gái.
把妹 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để có được một cô gái
to get a girl
✪ 2. đón một cô gái
to pick up a girl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把妹
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 一把 刷子
- một cái bàn chải.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妹›
把›